XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000965
Kỳ Vé: #000965
02 04 19 32 35 39 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,531,713,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,482,627,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 50,531,713,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,482,627,250đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 826 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,445 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/12/2023 |
5 1 4 3 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 51710191621512CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 7540 | 61 51 4831 7851 5581 2341 5731 7521 | 2662 | 1273 | 7384 5144 | 1775 3475 | 66 206 1966 5976 6736 | 07 7257 | 4138 8878 | 459 399 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 05/12/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93 ( 15 ngày )
95 ( 13 ngày )
56 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
69 ( 10 ngày )
97 ( 10 ngày )
60 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
21
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
31 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
07 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
65 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |