THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Dương
![]() |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến Ngày 29/09/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78
21 lần
46
20 lần
04
18 lần
99
18 lần
95
17 lần
34
13 lần
37
13 lần
65
13 lần
98
13 lần
14
12 lần
20
11 lần
43
11 lần
49
11 lần
96
11 lần
02
10 lần
07
10 lần
61
9 lần
75
9 lần
83
9 lần
26
8 lần
64
8 lần
21
7 lần
28
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
50 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
44 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
90 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 7 Lần | ![]() |
|
23 | 6 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
82 | 13 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
79 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |